Có 1 kết quả:
bù kě sī yì ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄙ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inconceivable (idiom); unimaginable
(2) unfathomable
(2) unfathomable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0