Có 1 kết quả:
bù kě jiù yào ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄠˋ
bù kě jiù yào ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incurable
(2) incorrigible
(3) beyond cure
(4) hopeless
(2) incorrigible
(3) beyond cure
(4) hopeless
Bình luận 0
bù kě jiù yào ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0