Có 1 kết quả:

bù kě shǔ míng cí ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

uncountable noun (in grammar of European languages)

Bình luận 0