Có 1 kết quả:
bù hé tǐ tǒng ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
bù hé tǐ tǒng ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not according with decorum
(2) scandalous
(3) bad form
(4) unacceptable behavior
(2) scandalous
(3) bad form
(4) unacceptable behavior
bù hé tǐ tǒng ㄅㄨˋ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh