Có 1 kết quả:
bù tóng fán xiǎng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄢˊ ㄒㄧㄤˇ
bù tóng fán xiǎng ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄢˊ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not a common chord (idiom); outstanding
(2) brilliant
(3) out of the common run
(2) brilliant
(3) out of the common run
Bình luận 0