Có 1 kết quả:

bù hán hu ㄅㄨˋ ㄏㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unambiguous
(2) unequivocal
(3) explicit
(4) prudent
(5) cautious
(6) not negligent
(7) unafraid
(8) unhesitating
(9) really good
(10) extraordinary

Bình luận 0