Có 1 kết quả:
bù zài ㄅㄨˋ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to be present
(2) to be out
(3) (euphemism) to pass away
(4) to be deceased
(2) to be out
(3) (euphemism) to pass away
(4) to be deceased
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0