Có 1 kết quả:
bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ
bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too horrible to contemplate
(2) unthinkable
(3) inconceivable
(2) unthinkable
(3) inconceivable
bù kān shè xiǎng ㄅㄨˋ ㄎㄢ ㄕㄜˋ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh