Có 1 kết quả:
bù fú zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ
bù fú zhòng wàng ㄅㄨˋ ㄈㄨˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not living up to expectations (idiom)
(2) failing to inspire confidence among people
(3) unpopular
(2) failing to inspire confidence among people
(3) unpopular
Bình luận 0