Có 1 kết quả:

bù ān ㄅㄨˋ ㄚㄋ

1/1

bù ān ㄅㄨˋ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bất an, không yên ổn

Từ điển Trung-Anh

(1) unpeaceful
(2) unstable
(3) uneasy
(4) disturbed
(5) restless
(6) worried