Có 1 kết quả:

bù dìng ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ

1/1

bù dìng ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không cố định, không xác định

Từ điển Trung-Anh

(1) indefinite
(2) indeterminate
(3) (botany) adventitious