Có 1 kết quả:
bù xuān ér zhàn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ ㄦˊ ㄓㄢˋ
bù xuān ér zhàn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ ㄦˊ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open hostilities without declaring war
(2) start an undeclared war
(2) start an undeclared war
Bình luận 0
bù xuān ér zhàn ㄅㄨˋ ㄒㄩㄢ ㄦˊ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0