Có 1 kết quả:

bù hán ér lì ㄅㄨˋ ㄏㄢˊ ㄦˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shiver all over though not cold
(2) tremble with fear
(3) shudder

Bình luận 0