Có 1 kết quả:

bù yǐ ㄅㄨˋ ㄧˇ

1/1

bù yǐ ㄅㄨˋ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không ngừng, liên miên

Từ điển Trung-Anh

(1) endlessly
(2) incessantly