Có 1 kết quả:
bù píng zé míng ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄗㄜˊ ㄇㄧㄥˊ
bù píng zé míng ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄗㄜˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) where there is injustice, there will be an outcry
(2) man will cry out against injustice
(2) man will cry out against injustice
Bình luận 0