Có 1 kết quả:

bù xìng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

bù xìng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bất hạnh, không may

Từ điển Trung-Anh

(1) misfortune
(2) adversity
(3) unfortunate
(4) sad
(5) unfortunately
(6) CL:個|个[ge4]