Có 1 kết quả:

bù dé liǎo ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄌㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) desperately serious
(2) disastrous
(3) extremely
(4) exceedingly

Bình luận 0