Có 1 kết quả:
bù dé qí mén ér rù ㄅㄨˋ ㄉㄜˊ ㄑㄧˊ ㄇㄣˊ ㄦˊ ㄖㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to get in
(2) to fail to find a proper approach to handling sth
(2) to fail to find a proper approach to handling sth
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0