Có 1 kết quả:
bù kuài ㄅㄨˋ ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unhappy
(2) in low spirits
(3) (of a knife) not sharp
(2) in low spirits
(3) (of a knife) not sharp
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0