Có 1 kết quả:

bù pà ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ

1/1

bù pà ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không sợ hãi

Từ điển Trung-Anh

(1) fearless
(2) not worried (by setbacks or difficulties)
(3) even if
(4) even though