Có 1 kết quả:
bù pà ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không sợ hãi
Từ điển Trung-Anh
(1) fearless
(2) not worried (by setbacks or difficulties)
(3) even if
(4) even though
(2) not worried (by setbacks or difficulties)
(3) even if
(4) even though
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0