Có 1 kết quả:
bù pà guān , zhǐ pà guǎn ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄍㄨㄢ ㄓˇ ㄆㄚˋ ㄍㄨㄢˇ
bù pà guān , zhǐ pà guǎn ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄍㄨㄢ ㄓˇ ㄆㄚˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. it is not an official to be feared, but a person in direct control over sb (proverb)
(2) fig. to be obliged to comply with people in authority
(2) fig. to be obliged to comply with people in authority
Bình luận 0