Có 1 kết quả:

bù pà guān , zhǐ pà guǎn ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄍㄨㄢ ㄓˇ ㄆㄚˋ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. it is not an official to be feared, but a person in direct control over sb (proverb)
(2) fig. to be obliged to comply with people in authority

Bình luận 0