Có 1 kết quả:
bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu ㄅㄨˋ ㄆㄚˋ ㄕㄣˊ ㄧ ㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ ㄆㄚˋ ㄓㄨ ㄧ ㄧㄤˋ ㄉㄨㄟˋ ㄧㄡˇ
Từ điển Trung-Anh
a boneheaded teammate can do you more harm than the most formidable opponent (idiom)
Bình luận 0