Có 1 kết quả:

bù xù ㄅㄨˋ ㄒㄩˋ

1/1

bù xù ㄅㄨˋ ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) not to worry
(2) not to show concern

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0