Có 1 kết quả:
bù chǐ xià wèn ㄅㄨˋ ㄔˇ ㄒㄧㄚˋ ㄨㄣˋ
bù chǐ xià wèn ㄅㄨˋ ㄔˇ ㄒㄧㄚˋ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not feel ashamed to ask and learn from one's subordinates
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bù chǐ xià wèn ㄅㄨˋ ㄔˇ ㄒㄧㄚˋ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0