Có 1 kết quả:
bù qíng zhī qǐng ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥˊ ㄓ ㄑㄧㄥˇ
bù qíng zhī qǐng ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥˊ ㄓ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
my presumptuous request (humble expr.); if I may be so bold to ask a favor
Bình luận 0
bù qíng zhī qǐng ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥˊ ㄓ ㄑㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0