Có 1 kết quả:
bù kuì bù zuò ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ
bù kuì bù zuò ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no shame, no subterfuge (idiom); just and honorable
(2) upright and above board
(2) upright and above board
Bình luận 0
bù kuì bù zuò ㄅㄨˋ ㄎㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0