Có 1 kết quả:
bù xiè ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không ngừng, không mệt mỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) untiring
(2) unremitting
(3) indefatigable
(2) unremitting
(3) indefatigable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0