Có 1 kết quả:
bù chéng ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sẽ không
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không nên việc. Hỏng việc.
Từ điển Trung-Anh
(1) won't do
(2) unable to
(3) (at the end of a rhetorical question) can that be?
(2) unable to
(3) (at the end of a rhetorical question) can that be?
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0