Có 1 kết quả:
bù chéng tǐ tǒng ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
bù chéng tǐ tǒng ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not according with decorum (idiom); scandalous
(2) bad form
(3) unacceptable behavior
(2) bad form
(3) unacceptable behavior
Bình luận 0