Có 1 kết quả:
bù chéng gōng biàn chéng rén ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄅㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
bù chéng gōng biàn chéng rén ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄅㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to succeed or die trying (idiom)
bù chéng gōng biàn chéng rén ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄥ ㄅㄧㄢˋ ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh