Có 1 kết quả:

bù chéng yàng zi ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shapeless
(2) deformed
(3) ruined
(4) beyond recognition
(5) (of a person) reduced to a shadow

Bình luận 0