Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù cái
ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ
1
/1
不才
bù cái
ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) untalented
(2) I
(3) me (humble)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cái tử - 丐子
(
Cao Bá Quát
)
•
Cảm thời kỳ 2 - 感時其二
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Điệu Chu Du - 悼周瑜
(
Gia Cát Lượng
)
•
Hoành Châu - 橫州
(
Nguyễn Đình Mỹ
)
•
Ngô lư - 吾廬
(
Từ Cơ
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu phụng đặc chuẩn tái nhập thiêm sai tri hình phiên, bái mệnh cung kỷ - 秋奉特准再入添差知刑番拜命恭紀
(
Phan Huy Ích
)
•
Tiên tổ kỵ nhật hữu cảm - 先祖忌日有感
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Vấn Lục Niên thành ẩn giả - 問六年城隱者
(
Bùi Huy Bích
)
Bình luận
0