Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bù cái
ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ
1
/1
不才
bù cái
ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) untalented
(2) I
(3) me (humble)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm thời kỳ 2 - 感時其二
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Đáp Trần Ngộ Hiên - 答陳悟軒
(
Cao Bá Quát
)
•
Điệu Chu Du - 悼周瑜
(
Gia Cát Lượng
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý bát bí thư biệt tam thập vận - 贈李八祕書別三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ Dương Khuê tiễn tặng nguyên vận - 次楊奎餞贈原韻
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiên tổ kỵ nhật hữu cảm - 先祖忌日有感
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Tuế mộ quy Nam Sơn - 歲暮歸南山
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Tứ thập tự thọ - 四十自壽
(
Đường Dần
)
•
Vấn Lục Niên thành ẩn giả - 問六年城隱者
(
Bùi Huy Bích
)
Bình luận
0