Có 1 kết quả:
bù dǎ bù chéng qì ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧˋ
bù dǎ bù chéng qì ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
spare the rod and spoil the child (idiom)
Bình luận 0
bù dǎ bù chéng qì ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0