Có 1 kết quả:

bù dǎ bù chéng cái ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

spare the rod and spoil the child (idiom)

Bình luận 0