Có 1 kết quả:

bù dǎ bù chéng xiāng shí ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

don't fight, won't make friends (idiom); an exchange of blows may lead to friendship

Bình luận 0