Có 1 kết quả:
bù dǎ bù xiāng shí ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. don't fight, won't make friends (idiom); an exchange of blows may lead to friendship
(2) no discord, no concord
(2) no discord, no concord
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0