Có 1 kết quả:
bù dǎ zì zhāo ㄅㄨˋ ㄉㄚˇ ㄗˋ ㄓㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confess without being pressed
(2) to make a confession without duress
(2) to make a confession without duress
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0