Có 1 kết quả:
bù zhèn ㄅㄨˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lacking in vitality
(2) depressed (market, spirits etc)
(2) depressed (market, spirits etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0