Có 1 kết quả:
bù tí yě bà ㄅㄨˋ ㄊㄧˊ ㄜˇ ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) best not to mention it
(2) drop it
(3) never mind
(4) let's not talk about it
(2) drop it
(3) never mind
(4) let's not talk about it
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0