Có 1 kết quả:
bù chuǎi mào mèi ㄅㄨˋ ㄔㄨㄞˇ ㄇㄠˋ ㄇㄟˋ
bù chuǎi mào mèi ㄅㄨˋ ㄔㄨㄞˇ ㄇㄠˋ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to venture to
(2) to presume to
(3) to take the liberty of
(2) to presume to
(3) to take the liberty of
Bình luận 0
bù chuǎi mào mèi ㄅㄨˋ ㄔㄨㄞˇ ㄇㄠˋ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0