Có 1 kết quả:

bù míng ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ

1/1

bù míng ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không minh bạch, khó hiểu

Từ điển Trung-Anh

(1) not clear
(2) unknown
(3) to fail to understand