Có 1 kết quả:

bù míng fēi xíng wù ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

unidentified flying object (UFO)