Có 1 kết quả:
bù yì zhī lùn ㄅㄨˋ ㄧˋ ㄓ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perfectly sound proposition
(2) unalterable truth
(3) irrefutable argument
(2) unalterable truth
(3) irrefutable argument
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0