Có 2 kết quả:
bú shi ㄅㄨˊ • bù shì ㄅㄨˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) blame
(2) blame
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) no
(2) is not
(3) not
(2) is not
(3) not
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0