Có 1 kết quả:

bù shì wèir ㄅㄨˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) not the right flavor
(2) not quite right
(3) a bit off
(4) fishy
(5) queer
(6) amiss
(7) feel bad
(8) be upset

Bình luận 0