Có 1 kết quả:

bù xiá ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˊ

1/1

bù xiá ㄅㄨˋ ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

không rỗi, không có thời giờ

Từ điển Trung-Anh

(1) to have no time (for sth)
(2) to be too busy (to do sth)