Có 1 kết quả:
bù zhǐ ㄅㄨˋ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không ngừng, không dừng
Từ điển Trung-Anh
(1) incessantly
(2) without end
(3) more than
(4) not limited to
(2) without end
(3) more than
(4) not limited to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0