Có 1 kết quả:
bù qiú shōu huò ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
bù qiú shōu huò ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not expecting any reward
(2) not asking for favors
(2) not asking for favors
Bình luận 0
bù qiú shōu huò ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0