Có 1 kết quả:
bù qiú shèn jiě ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄣˋ ㄐㄧㄝˇ
bù qiú shèn jiě ㄅㄨˋ ㄑㄧㄡˊ ㄕㄣˋ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not requiring a detailed understanding (idiom); only looking for an overview
(2) not bothered with the details
(3) superficial
(4) content with shallow understanding
(2) not bothered with the details
(3) superficial
(4) content with shallow understanding
Bình luận 0