Có 1 kết quả:

bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ

1/1

bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to die of illness or injury despite having received medical help

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0